Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư
- passionate. /ˈpæʃənət/ đầy đam mê
- sensitive. /ˈsensɪtɪv/ nhạy cảm.
- compassionate. /kəmˈpæʃənət/ có lòng trắc ẩn.
- selfless. /ˈselfləs/ vị tha.
- creative. /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo.
- intuitive. /ɪnˈtjuːɪtɪv/ có trực giác.
- irritable. /ˈɪrɪtəbl/ hay cáu gắt.
- irresolute. /ɪˈrez.əl.uːt/
English vocabulary about Pisces - Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư. Thứ hai, 14/12/2020, 0:0. Lượt đọc: 329.
Rating
(1)
Aug 10, 2022 · Piscean - Người mang cung Song Ngư. Phát âm: /ˈpaɪ.si.ən/. Một số tự vựng tiếng anh về cung song ngư Cung Song Ngư chỉ những người sinh ra ...
12 từ vựng tiếng anh về tính cách cung song ngư chính xác nhất: · Passionate (adj) /ˈpæʃ.əət/: đam mê, say sưa · Creative (adj) /kriˈeɪ.tɪv/:sáng tạo · Selfless ( ...
Missing: Pisces | Show results with:Pisces
Cùng trung tâm Anh ngữ Bee English Community tìm hiểu tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo qua tiếng anh và giải mã một số từ vựng liên quan đến chủ đề này ...
Tuy nhiên, bạn có tò mò cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Những từ vựng tiếng Anh nào thể hiện theo tính cách từng cung hoàng đạo? Hãy khám phá qua bài viết dưới ...
... cách, lạnh lùng + unpredictable: khó đoán + rebellious: nổi loạn. 3. Cung song ngư ( 20/2 – 20/3 ): Pisces. Tính cách đặc trưng của cung Song Ngư + romantic ...
Kỳ 71: Pisces (Tính Cách Cung Song Ngư) by Luyện Thi Vstep, Pet B1, Vnu Thủ Đức, Bình Thạnh & Online [Chuyên mục] - Học Từ Vựng Qua Chủ Đề & Hình Ảnh Kỳ 71: ...